Characters remaining: 500/500
Translation

curved shape

Academic
Friendly

Từ "curved shape" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "hình dạng cong" hoặc "đường cong". Đây một cụm danh từ mô tả các hình dạng không thẳng, sự uốn cong hoặc cong lại.

Định nghĩa:
  1. Curved shape (hình dạng cong): hình dạng các đường cong, không phải những đường thẳng. Chúng có thể được tìm thấy trong tự nhiên, nghệ thuật, kiến trúc, nhiều lĩnh vực khác.
dụ sử dụng:
  1. Hàng ngày:

    • "The table has a curved shape that makes it unique." (Chiếc bàn hình dạng cong làm cho trở nên độc đáo.)
  2. Khoa học:

    • "Many planets have a curved shape due to gravity." (Nhiều hành tinh hình dạng cong do lực hấp dẫn.)
  3. Nghệ thuật:

    • "The sculpture features a beautiful curved shape that captivates viewers." (Bức tượng hình dạng cong đẹp mắt thu hút người xem.)
Biến thể từ gần giống:
  • Curve (đường cong): Danh từ chỉ đường cong hoặc hành động uốn cong.

    • dụ: "The curve of the road is dangerous." (Đường cong của con đường nguy hiểm.)
  • Curvy (bầu , đường cong): Tính từ mô tả sự nhiều đường cong.

    • dụ: "She has a curvy figure." ( ấy hình dáng bầu .)
Từ đồng nghĩa:
  • Bent shape (hình dạng cong): Hình dạng uốn cong.
  • Arc (đường vòng): Một phần của đường tròn, cũng một dạng cong.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Curved line (đường cong): Dùng trong hình học để chỉ một đường không thẳng.
  • Curvature (độ cong): Thuật ngữ trong toán học, vật để chỉ mức độ cong của một đường hoặc bề mặt.
    • dụ: "The curvature of the lens affects how light is focused." (Độ cong của thấu kính ảnh hưởng đến cách ánh sáng được hội tụ.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "curved shape" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến khái niệm uốn cong: - "Bend over backward": Cố gắng hết sức để làm hài lòng ai đó.

Noun
  1. dạng cong, đường cong

Synonyms

Comments and discussion on the word "curved shape"